Chuyển tới nội dung chính

Sehenswurdigkeiten in Europa

🏛️ Chủ đề: Địa điểm & Kiến trúc

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
der Parkdie ParksNomen (m.)[paʁk]công viên
das Museumdie MuseenNomen (n.)[muˈzeːʊm]bảo tàng
das Dorfdie DörferNomen (n.)[dɔʁf]ngôi làng
der Turmdie TürmeNomen (m.)[tʊʁm]tòa tháp
das Tordie ToreNomen (n.)[toːɐ̯]cổng, khung thành
der Platzdie PlätzeNomen (m.)[plat͡s]quảng trường

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. der Park

    • Ví dụ: Wir machen einen Spaziergang im Park.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi đi dạo trong công viên.
  2. das Museum

    • Ví dụ: Ich besuche ein Kunstmuseum.
    • Giải nghĩa: Tôi thăm một bảo tàng nghệ thuật.
  3. das Dorf

    • Ví dụ: Mein Großvater lebt in einem kleinen Dorf.
    • Giải nghĩa: Ông tôi sống trong một ngôi làng nhỏ.
  4. der Turm

    • Ví dụ: Der Eiffelturm ist sehr hoch.
    • Giải nghĩa: Tháp Eiffel rất cao.
  5. das Tor

    • Ví dụ: Das Tor des Schlosses ist riesig.
    • Giải nghĩa: Cánh cổng của lâu đài rất lớn.
  6. der Platz

    • Ví dụ: Der Marktplatz ist heute voller Menschen.
    • Giải nghĩa: Quảng trường chợ hôm nay đông người.

📸 Chủ đề: Ngôn ngữ & Học tập

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
die Bildunterschriftdie BildunterschriftenNomen (f.)[ˈbɪltʊntɐˌʃʁɪft]chú thích ảnh
der Ländernamedie LändernamenNomen (m.)[ˈlɛndɐˌnaːmə]tên quốc gia
der Satzakzentdie SatzakzenteNomen (m.)[ˈzat͡sʔakˌt͡sɛnt]trọng âm câu

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. die Bildunterschrift

    • Ví dụ: Die Bildunterschrift erklärt das Foto.
    • Giải nghĩa: Chú thích ảnh giải thích bức ảnh.
  2. der Ländername

    • Ví dụ: Der Ländername „Deutschland“ beginnt mit „D“.
    • Giải nghĩa: Tên quốc gia „Deutschland“ bắt đầu bằng chữ „D“.
  3. der Satzakzent

    • Ví dụ: Der Satzakzent liegt auf dem ersten Wort.
    • Giải nghĩa: Trọng âm của câu nằm ở từ đầu tiên.

🎨 Chủ đề: Hình dạng & Màu sắc

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
schief-Adjektiv[ʃiːf]nghiêng
rot-Adjektiv[ʁoːt]màu đỏ

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. schief

    • Ví dụ: Der Turm von Pisa ist schief.
    • Giải nghĩa: Tháp Pisa bị nghiêng.
  2. rot

    • Ví dụ: Meine Lieblingsfarbe ist rot.
    • Giải nghĩa: Màu yêu thích của tôi là màu đỏ.

💬 Chủ đề: Hỏi & Trả lời

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
In welchem Land ist das?-Phrase[ɪn ˈvɛlçm̩ lant ɪst das]Đất nước nào vậy?
denn-Partikel[dɛn]vậy, thế
zeigen-Verb[ˈt͡saɪ̯ɡn̩]chỉ, cho xem
wissen-Verb[ˈvɪsn̩]biết

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. In welchem Land ist das?

    • Ví dụ: In welchem Land ist der Eiffelturm? – In Frankreich.
    • Giải nghĩa: Tháp Eiffel ở đất nước nào? – Ở Pháp.
  2. denn

    • Ví dụ: Wo warst du denn gestern?
    • Giải nghĩa: Hôm qua bạn đã ở đâu vậy?
  3. zeigen

    • Ví dụ: Kannst du mir dein Buch zeigen?
    • Giải nghĩa: Bạn có thể cho tôi xem cuốn sách của bạn không?
  4. wissen

    • Ví dụ: Ich weiß die Antwort nicht.
    • Giải nghĩa: Tôi không biết câu trả lời.

Lưu ý

Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.